Biểu tượng
*
EUR/USD
GBP/USD
USD/JPY
AUD/USD
NZD/USD
USD/CAD
USD/CHF
EUR/JPY
GBP/JPY
AUD/JPY
EUR/GBP
EUR/RUR
USD/RUR
USD/TRY
EUR/TRY
GBP/TRY
XAG/USD
XAU/USD
FTSE
DAX 40
SX5E
SPX
YM
CAC
NQ
ASX200
Đơn vị tiền tệ của tài khoảnм
*
EUR
GBP
AUD
NZD
JPY
CAD
CHF
RUB
TRY
USD
Đòn bẩy
*
Khối lượng giao dịch
*
Bảng tính
Kết quả
Chi phí điểm cho 1 đứa vô loại
USD
Kích thước Deal khuyến nghị
kích thước lô
Margin
USD
Stoploss
pips
Pips
pips
Profit
USD
Pip value
USD